Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 20-11-2019 - Cập nhật lúc 22:09 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 20-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:09 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 16 ngoại tệ tăng giá, 86 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,357.00 15,586.00 16,089.00
Đô la Canada CAD 17,330.00 17,382.00 17,577.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,163 23,256 23,553
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,230.00 3,400.00
Euro EUR 25,452 25,554 25,930
Bảng Anh GBP 0.00 29,813 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,888.00 3,095.00
Yên Nhật JPY 201.54 208.13 214.68
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.00 21.00
Đô la Singapore SGD 16,808.02 16,931.68 17,141.82
Bạc Thái THB 753.32 753.32 784.75
Đô la Mỹ USD 23,155 23,155 23,255

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 22:09 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021